Có 2 kết quả:
悬荡 xuán dàng ㄒㄩㄢˊ ㄉㄤˋ • 懸盪 xuán dàng ㄒㄩㄢˊ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hang
(2) suspended
(2) suspended
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hang
(2) suspended
(2) suspended
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0