Có 2 kết quả:

悬荡 xuán dàng ㄒㄩㄢˊ ㄉㄤˋ懸盪 xuán dàng ㄒㄩㄢˊ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang
(2) suspended

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang
(2) suspended